Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 登( đăng )
Âm Hán Việt của 登 là "đăng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
登 [đăng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 登 là とう [tou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 とう【登】 [音]トウ(呉)(漢) ト(慣) [訓]のぼる[学習漢字]3年〈トウ〉 1高い所に上がる。「登壇・登頂・登攀(とうはん)」 2ある場所に進み出る。「登院・登校・登場・登庁・登板」 3高い位や地位につく。「登用・登竜門」 4書面や帳簿にのせる。「登記・登載・登録」〈ト〉の1・2に同じ。「登山・登城」[名のり]たか・ちか・とみ・とも・なり・なる・のり・み・みのる[難読]能登(のと)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
leo lên, trèo lên