Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 登( đăng )
Âm Hán Việt của 登 là "đăng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
登 [đăng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 登 là とう [tou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 と【登/頭】 読み方:と 〈登〉⇒とう〈頭〉⇒とう #とう【登】 読み方:とう [音]トウ(呉)(漢) ト(慣) [訓]のぼる[学習漢字]3年 《一》〈トウ〉 1高い所に上がる。「登壇・登頂・登攀(とうはん)」 2ある場所に進み出る。「登院・登校・登場・登庁・登板」 3高い位や地位につく。「登用・登竜門」 4書面や帳簿にのせる。「登記・登載・登録」 《二》〈ト〉 《一》の1・2に同じ。「登山・登城」 [名のり]たか・ちか・とみ・とも・なり・なる・のり・み・みのる[難読]能登(のと) #地名辞典 登 読み方:ノボリ(nobori)所在北海道虻田郡留寿都村 地名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。 住所・郵便番号検索 〒048-1751 北海道虻田郡留寿都村登Similar words :上り 上昇 上がり 昇り 上げ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
leo lên, trèo lên