Âm Hán Việt của 発話 là "phát thoại".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 発 [phát] 話 [thoại]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 発話 là はつわ [hatsuwa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はつ‐わ【発話】 読み方:はつわ 《utterance》話す行為とその音声。その分析によって、音素・形態素・文などの言語学的単位を抽出することができる。 Similar words: 発声