Âm Hán Việt của 痘痕も靨 là "đậu ngân mo yếp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 痘 [đậu] 痕 [ngân] も [mo] 靨 [yếp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 痘痕も靨 là あばたもえくぼ [abatamoekubo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 痘痕(あばた)も靨(えくぼ) 読み方:あばたもえくぼ 恋する者の目には、相手のあばたでもえくぼのように見える。ひいき目で見れば、どんな欠点でも長所に見えるということのたとえ。 Similar words: 恋は盲目