Kanji Version 13
logo

  

  

yếp [Chinese font]   →Tra cách viết của 靨 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 23 nét - Bộ thủ: 面
Ý nghĩa:
yếp
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. lúm đồng tiền (trên má)
2. nốt ruồi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lúm đồng tiền trên má. ◎Như: “tiếu yếp” cười má lúm đồng tiền. § Tục gọi là “tửu oa” .
Từ điển Thiều Chửu
① Chỗ mép nó núm vào. Như tiếu yếp cười má lúm đồng tiền.
Từ điển Trần Văn Chánh
Lúm đồng tiền trên mặt: Cười lúm đồng tiền.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hai bên má.
Từ ghép
tiếu yếp • yếp yếp

yểm
phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Nốt ruồi.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典