Âm Hán Việt của 病態 là "bệnh thái".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 病 [bệnh] 態 [thái]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 病態 là びょうたい [byoutai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 びょう‐たい〔ビヤウ‐〕【病態】 読み方:びょうたい 1病気のぐあい。病状。容態。 2病的な状態。 Similar words: 症状