Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)症(chứng) 状(trạng)Âm Hán Việt của 症状 là "chứng trạng". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 症 [chứng] 状 [trạng]
Cách đọc tiếng Nhật của 症状 là しょうじょう [shoujou]
デジタル大辞泉しょう‐じょう〔シヤウジヤウ〕【症状】病気やけがの状態。病気などによる肉体的、精神的な異状。「自覚症状」PDQ®がん用語辞書