Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)疆(cương) 域(vực)Âm Hán Việt của 疆域 là "cương vực". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 疆 [cương] 域 [vực]
Cách đọc tiếng Nhật của 疆域 là きょういき [kyouiki]
三省堂大辞林第三版きょういき:きやうゐき[0]【境域・疆▼域】①土地の境目。境界。②ある物事の範囲や内容。領域。#デジタル大辞泉きょう‐いき〔キヤウヰキ〕【境域/×疆域】読み方:きょういき1土地のさかい。また、境界内の土地。2分野。領域。Similar words:縁 境 ボーダーライン 境目 ボーダー