Âm Hán Việt của 画工 là "họa công".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 画 [họa, hoạch] 工 [công]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 画工 là えだくみ [edakumi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 え‐だくみ〔ヱ‐〕【▽画▽工】 読み方:えだくみ 絵かき。絵師。 #が‐こう〔グワ‐〕【画工】 読み方:がこう 絵をかくのを職業とする人。絵かき。画家。 Similar words: 作家絵描き画伯絵書き絵かき