Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 画( họa ) 伯( bá )
Âm Hán Việt của 画伯 là "họa bá ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
画 [họa , hoạch ] 伯 [bá ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 画伯 là がはく [gahaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 が‐はく〔グワ‐〕【画伯】 読み方:がはく 1絵画の道にすぐれた人。 2画家の敬称。多く、接尾語的に名の下につけて使う。「梅原画伯」 #実用日本語表現辞典 画伯 読み方:がはく 画家に対する敬称。ネットスラングとしては、芸術性を感じさせるほどに絵心のない人、あるいは常人には理解できない個性的な絵を描く人に対する敬称として、皮肉を込めて用いられることもある。 (2013年7月4日更新)Similar words :作家 絵描き 画工 絵書き 絵かき
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
họa sĩ, danh họa, họa sĩ nổi tiếng