Âm Hán Việt của 甚振る là "thậm chấn ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 甚 [thậm] 振 [chân, chấn] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 甚振る là いたぶる [itaburu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 いたぶ・る[0][3]【甚▽振る】 (動:ラ五[四]) 一 ① ゆする。せびる。ねだる。「なにがしか小づかひを-・りたるかへりみち/安愚楽鍋:魯文」 ② いじめる。痛めつける。「やくざに-・られた」 二 激しく揺れる。また,ゆり動かす。「風をいたみ-・る波の間なく/万葉集:2736」〔一説に一は二と無関係に成立した語かという〕 Similar words: 可愛がる拷問責める切り苛むいたぶる