Âm Hán Việt của 切り苛む là "thiết ri hà mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 切 [thế, thiết] り [ri] 苛 [hà] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 切り苛む là きりさいなむ [kirisainamu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きりさいな・む[5]【切り苛▽む・斬り苛▽む】 (動:マ五[四]) むごたらしく切る。「身を-・まれる思い」 Similar words: 可愛がる拷問責めるいたぶる甚振る