Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 甘( cam ) 露( lộ )
Âm Hán Việt của 甘露 là "cam lộ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
甘 [cam ] 露 [lộ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 甘露 là かんろ [kanro]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かん‐ろ【甘露】 読み方:かんろ 《一》[名] 1中国古来の伝説で、天子が仁政を施すと、天が感じて降らすという甘い露。 2《(梵)amṛtaの訳。不死・天酒の意》天上の神々の飲む、忉利天(とうりてん)にある甘い霊液。不死を得るという。転じて、仏の教え、仏の悟りにたとえる。 3煎茶の上等なもの。 4夏に、カエデ・エノキ・カシなどの樹葉からしたたり落ちる甘い液汁。その木につくアブラムシから分泌されたもの。 5「甘露酒」「甘露水」の略。 《二》[名・形動]非常においしいこと。甘くて美味なこと。また、そのさま。「ああ、—、—」Similar words :甘口 甘み 甘味
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nước ngọt, mật ngọt, đồ ngọt, chất ngọt