Âm Hán Việt của 理知 là "lí tri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 理 [lý] 知 [tri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 理知 là りち [richi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 り‐ち【理知/理×智】 読み方:りち 1理性と知恵。また、本能や感情に支配されず、物事を論理的に考え判断する能力。 2(理智)仏語。真如の理と、それを悟る智慧。 Similar words: 知能智知力知性知