Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 理( lí ) 性( tính )
Âm Hán Việt của 理性 là "lí tính ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
理 [lý] 性 [tính]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 理性 là りせい [risei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 りせい[1]【理性】 ①感情におぼれずに、筋道を立てて物事を考え判断する能力。「-をはたらかせる」 ②〘哲〙 ㋐感覚的能力に対して、概念的に思考する能力。 ㋑カントの用語。広義には、先天的能力の総称。このうち先天的認識能力を理論理性、先天的意志能力を実践理性と呼ぶ。また狭義には、感性・悟性から区別され、理念によって悟性認識を統一する能力をいう。→感性・悟性 ㋒ヘーゲルの用語。抽象的概念の能力である悟性と区別される、具体的概念の能力。弁証法的思考能力。 ㋓神の啓示に対して、人間の自然的知。→自然の光 ㋔宇宙や世界を支配する原理(世界理性・絶対理性)。〔英語reasonとドイツ語Vernunftの訳語。「哲学字彙」(1881年)に載る〕Similar words :理知 悟性 智 知力 知性
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lý trí, lý luận