Âm Hán Việt của 理学 là "lý học".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 理 [lý] 学 [học]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 理学 là りがく [rigaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 り‐がく【理学】 読み方:りがく 1物理学・化学・天文学などの総称。自然科学。「—博士」「—部」 2物理学のこと。 3中国宋代、宇宙の本体とその現象を理気の概念で説いた哲学。性理学。 Similar words: 科学理科自然科学ナチュラルサイエンス