Âm Hán Việt của 理合い là "lý hợp i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 理 [lý] 合 [cáp, hợp] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 理合い là りあい [riai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 りあい-あひ:[0]【理合(い)】 道理の程度。わけ。わけあい。「泥坊と云ふ-が何処に在るかと/真景累ヶ淵円朝」 Similar words: 事由理屈廉節理根拠