Âm Hán Việt của 珍紛漢紛 là "trân phân hán phân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 珍 [trân] 紛 [phân] 漢 [hán] 紛 [phân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 珍紛漢紛 là ちんぷんかんぷん [chinpunkanpun]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ちんぷんかんぷん[5][0]【珍紛漢紛】 (名・形動) 「ちんぷんかん」に同じ。「ロシア語は全く-だ」 Similar words: 珍糞漢