Âm Hán Việt của 珍糞漢 là "trân phân hán".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 珍 [trân] 糞 [phân, phấn, phẩn] 漢 [hán]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 珍糞漢 là ちんぷんかん [chinpunkan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ちんぷんかん[3]【珍紛漢・珍糞▼漢・陳奮翰▼】 (名・形動) 〔儒者の用いた難解な漢語に擬した造語。あるいは外国人の言葉の口まねからともいう〕 人の話している言葉や内容が全くわからないこと。話が全く通じないこと。また、そのさま。ちんぷんかんぷん。「きょうの話はとてもむずかしくて-だ」 Similar words: 珍紛漢紛