Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 玄( huyền ) 関( quan ) ホ( HO ) ー( O ) ル( RU )
Âm Hán Việt của 玄関ホール là "huyền quan HO O RU ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
玄 [huyền ] 関 [quan ] ホ [HO ] ー [(dài) ] ル [RU ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 玄関ホール là 玄関ホール [関hooru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 げんかん‐ホール〔ゲンクワン‐〕【玄関ホール】 読み方:げんかんほーる ⇒エントランスホール #実用日本語表現辞典 玄関ホール 読み方:げんかんホール 建物の正面の出入り口から建物内に入ったところの空間。 (2011年5月18日更新)Similar words :ロビー
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sảnh vào, tiền sảnh, đại sảnh, phòng chờ