Âm Hán Việt của 猛り狂う là "mãnh ri cuồng u".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 猛 [mãnh] り [ri] 狂 [cuồng] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 猛り狂う là たけりくるう [takerikuruu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たけり‐くる・う〔‐くるふ〕【▽猛り狂う】 読み方:たけりくるう [動ワ五(ハ四)]興奮して、大声で叫んだり暴れたりする。「—・った群衆の波」 Similar words: 暴れる荒れ狂う怒り狂う猛る