Âm Hán Việt của 狼狽える là "lang bái eru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 狼 [lang] 狽 [bái] え [e] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 狼狽える là うろたえる [urotaeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 うろた・える〔うろたへる〕【狼=狽える】 読み方:うろたえる [動ア下一][文]うろた・ふ[ハ下二] 1不意を打たれ、驚いたり慌てたりして取り乱す。狼狽(ろうばい)する。「うそがばれて—・える」 2うろうろと歩く。うろつく。「このあたり—・へて、見つけられてはいとしいことと」〈浄・冥途の飛脚〉 Similar words: 頭が真っ白になるパニクる慌てる狂う取り乱す