Âm Hán Việt của 独特 là "độc đặc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 独 [độc] 特 [đặc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 独特 là どくとく [dokutoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 どくとく[0]【独特】 (形動)[文]:ナリ 他にはなく、そのものだけにあってきわだっているさま。独自。「彼-の文体」「-な口調」 [派生]-さ(名) Similar words: 特有独自特徴的固有特別