Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 独( độc ) 特( đặc )
Âm Hán Việt của 独特 là "độc đặc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
独 [độc ] 特 [đặc ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 独特 là どくとく [dokutoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 どくとく[0]【独特】 (形動)[文]:ナリ 他にはなく、そのものだけにあってきわだっているさま。独自。「彼-の文体」「-な口調」 [派生]-さ(名) #デジタル大辞泉 どく‐とく【独特/独得】 読み方:どくとく [名・形動] 1そのものだけが特別にもっていること。また、そのさま。「—な(の)雰囲気」 2(独得)その人だけが会得していて、他の人には及ぶことができないこと。また、そのさま。 「自家—の曲乗のままで」〈漱石・自転車日記〉Similar words :特別 特有 独自 特異 特殊
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đặc biệt, riêng biệt, độc đáo