Âm Hán Việt của 独創性 là "độc sáng tính".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 独 [độc] 創 [sang, sáng] 性 [tính]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 独創性 là どくそうせい [dokusousei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 どくそうせい:-さう-[0]【独創性】 他人をまねることなく、独自の考えで物事をつくり出す性質・能力。 #デジタル大辞泉 どくそう‐せい〔ドクサウ‐〕【独創性】 読み方:どくそうせい 独自の考えで物事をつくり出す能力。また、新しい物事がもつそのような性質。「—のある作品」 Similar words: 独創創意創見オリジナリティー