Âm Hán Việt của 独り身 là "độc ri thân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 独 [độc] り [ri] 身 [quyên, thân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 独り身 là ひとりみ [hitorimi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひとり‐み【独り身】 読み方:ひとりみ 1結婚していないこと。また、その人。どくしん。「—を守る」 2生活を共にする人のいないこと。ただひとりで生活を営んでいること。また、その人。 Similar words: 無妻バチェラーチョンガー独身独り者
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
độc thân, sống một mình, chưa có gia đình, không có bạn đời