Âm Hán Việt của 独り占め là "độc ri chiêm me".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 独 [độc] り [ri] 占 [chiêm, chiếm] め [me]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 独り占め là ひとりじめ [hitorijime]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひとり‐じめ【独り占め/一人占め】 読み方:ひとりじめ [名](スル)自分または自分たちだけのものにすること。独占。「もうけを―する」「待合室のテレビを―する」 #ウィキペディア(Wikipedia) 独り占め 「独り占め」(ひとりじめ)は、つばきファクトリーの曲。森高千里の「私がオバさんになっても」のカバーとのカップリングによるDVDシングル「独り占め/私がオバさんになっても」が2016年8月6日にアップフロントワークスから発売された。 Similar words: 独占丸取り壟断専売