Âm Hán Việt của 物理学 là "vật lí học".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 物 [vật] 理 [lý] 学 [học]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 物理学 là ぶつりがく [butsurigaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぶつり‐がく【物理学】 読み方:ぶつりがく 物質の構造・性質を明らかにし、それによる自然現象の普遍的な法則を研究する自然科学の一部門。運動・熱・光・電磁気・音などの諸現象をはじめ、素粒子・核・宇宙線・量子エレクトロニクスなど対象は広く、精密な実験によって量的な把握を行い、数学を応用して表すことに特徴がある。 #宇宙用語辞典 物理学 物質、エネルギー、又2つの物の間の反応についての科学。物理学を研究する人を物理学者と呼ぶ。 Similar words: 理学
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vật lý học, khoa học vật lý, ngành vật lý, môn vật lý