Âm Hán Việt của 燃料 là "nhiên liệu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 燃 [nhiên] 料 [liêu, liệu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 燃料 là ねんりょう [nenryou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ねんりょう:-れう[3]【燃料】 熱・光・動力を得るために燃焼させる材料。石炭・石油・天然ガス・まきなど。広義には核燃料も含む。 Similar words: 薪炭燃え種焚き物