Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 煽( phiến )    動( động )  
Âm Hán Việt của 煽動  là "phiến động ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
煽  [phiến ] 動  [động ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 煽動  là せんどう [sendou]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content 三省堂大辞林第三版 せんどう[0]【扇動・煽▼動】  (名):スル ①人をあおり立てて、ある行動を起こすように刺激を与えること。あおり。「-されて暴徒と化した大衆」 ②〘法〙他人に特定の行為を実行させるため、その決意を生じさせ、またはすでに生じている決意を助長するような勢いのある刺激を与えること。あおり行為。 #デジタル大辞泉 せん‐どう【扇動/×煽動】  読み方:せんどう [名](スル)気持ちをあおり、ある行動を起こすようにしむけること。アジテーション。「大衆を—する」Similar words :煽情   動揺   大騒ぎ   アジテーション   動乱  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 kích động, kích động, xúi giục, dụ dỗ, khuyến khích