Âm Hán Việt của 煽りたてる là "phiến ritateru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 煽 [phiến] り [ri] た [ta] て [te] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 煽りたてる là あおりたてる [aoritateru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あおり‐た・てる〔あふり‐〕【×煽り立てる】 読み方:あおりたてる [動タ下一][文]あふりた・つ[タ下二] 1風が物をひどく揺り動かす。「木戸が強風に—・てられる」 2盛んにあおる。扇動する。「功名心を—・てる」 Similar words: 煽る煽動