Âm Hán Việt của 煽てる là "phiến teru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 煽 [phiến] て [te] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 煽てる là おだてる [odateru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 おだ・てる[0]【煽▼てる】 (動:タ下一)[文]:タ下二おだ・つ ①あることをさせようという意図をもって、人を盛んにほめていい気にさせる。「-・てておごらせる」 ②気持ちを乱すようにまわりであおり立てる。「めつたむしやうに-・てられ、合点が行かねどまあ沖へ漕出して/浄瑠璃・近江源氏」 ③まわりではやしたててからかう。「何のかのと人が-・てうかと思うて/歌舞伎・入間詞」 Similar words: 取り込む丸め込む誑かす宥め賺す取込む