Âm Hán Việt của 誑かす là "cuống kasu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 誑 [cuống] か [ka] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 誑かす là たぶらかす [taburakasu], たぶろかす [taburokasu], たらかす [tarakasu]