Âm Hán Việt của 煮沸 là "chử phất".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 煮 [chử] 沸 [phất, phí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 煮沸 là しゃふつ [shafutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゃ‐ふつ【煮沸】 読み方:しゃふつ [名](スル)水などを火にかけて煮立たせること。「消毒のために—する」 #しょ‐ふつ【▽煮沸】 読み方:しょふつ [名](スル)⇒しゃふつ(煮沸) Similar words: 滾らす煮立てる煮たてるボイル沸かす