Âm Hán Việt của 照査 là "chiếu tra".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 照 [chiếu] 査 [tra]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 照査 là しょうさ [shousa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しょう‐さ〔セウ‐〕【照査】 読み方:しょうさ [名](スル)照らし合わせて調べること。「書類を—する」 Similar words: 検閲照らし合わせる見比べる比較チェック
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kiểm tra lại, rà soát, kiểm tra chéo, xác minh lại