Âm Hán Việt của 煉瓦 là "luyện ngõa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 煉 [luyện] 瓦 [ngõa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 煉瓦 là れんが [renga]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 れんが:-ぐわ[1]【煉▼瓦】 〔「煉瓦石(せき)」の転〕 粘土に砂・石灰などを加え、型に入れて窯(かま)で焼き固めたもの。普通、直方体に形づくり、土木建築材料として壁・道路・窯などに用いる。ふつう赤煉瓦をさす。 Similar words: 甎磚