Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 無( vô ) 関( quan ) 係( hệ )
Âm Hán Việt của 無関係 là "vô quan hệ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
無 [mô, vô] 関 [quan] 係 [hệ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 無関係 là むかんけい [mukankei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 む‐かんけい〔‐クワンケイ〕【無関係】 [名・形動]関係がないこと。その事とかかわりがないこと。また、そのさま。「本題とは無関係な(の)話」 #三省堂大辞林第三版 むかんけい:-くわんけい[2]【無関係】 (名・形動)[文]:ナリ 関係のないこと。かかわりのないこと。また、そのさま。「-な事件に首をつっこむ」「テーマに-な発言」Similar words :とんちんかん 的外れ 頓珍漢 論外 他人事
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
không liên quan, không dính dáng, không quan hệ