Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 無( vô ) 窮( cùng )
Âm Hán Việt của 無窮 là "vô cùng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
無 [mô, vô] 窮 [cùng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 無窮 là むきゅう [mukyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 む‐きゅう【無窮】 [名・形動]果てしないこと。また、そのさま。無限。永遠。「無窮な(の)天」 #三省堂大辞林第三版 むきゅう[0]【無窮】 (名・形動)[文]:ナリ きわまりのない・こと(さま)。永遠。無限。「羅馬(ローマ)は…その-なる美術と共に、世界の民に崇められん/即興詩人:鷗外」 #むぐう【無窮▽】 (名・形動ナリ) ①「むきゅう(無窮) 」に同じ。「大悲-の菩薩なり/盛衰記:18」 ②「無窮(むぐう)自在 」に同じ。「虚空を相手に八方-請けつ流しつ斬り合ひしが/浄瑠璃・平家女護島」Similar words :無限 無限大 広大無辺 無数 無辺際
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vô hạn, không có giới hạn