Âm Hán Việt của 無窮 là "vô cùng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 無 [mô, vô] 窮 [cùng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 無窮 là むきゅう [mukyuu], むぐう [muguu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
# むぐう【無窮▽】 (名・形動ナリ) ①「むきゅう(無窮)」に同じ。「大悲-の菩薩なり/盛衰記:18」 ②「無窮(むぐう)自在」に同じ。「虚空を相手に八方-請けつ流しつ斬り合ひしが/浄瑠璃・平家女護島」 Similar words: 無限無限大広大無辺無数無辺際