Âm Hán Việt của 無神経 là "vô thần kinh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 無 [mô, vô] 神 [thần] 経 [kinh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 無神経 là むしんけい [mushinkei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 む‐しんけい【無神経】 読み方:むしんけい [名・形動] 1感覚が鈍いこと。感じ方が弱いこと。また、そのさま。鈍感。「騒音に—な都会人」 2恥や外聞、他人の気持ちなどを気にしないこと。また、そのさま。「—な言葉」 Similar words: 鈍感