Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)無(vô) 理(lý) 強(cưỡng) い(i)Âm Hán Việt của 無理強い là "vô lý cưỡng i". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 無 [mô, vô] 理 [lý] 強 [cường, cưỡng] い [i]
Cách đọc tiếng Nhật của 無理強い là むりじい [murijii]
三省堂大辞林第三版むりじい:-じひ[0][3]【無理強い】(名):スル相手の嫌がることを強いてさせること。強制。「酒を-する」#デジタル大辞泉むり‐じい〔‐じひ〕【無理強い】読み方:むりじい[名](スル)強引に押しつけてやらせること。強制。「カラオケを—する」Similar words:押付ける 強要 押し付ける 強いる 強制