Âm Hán Việt của 点数 là "điểm số".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 点 [điểm] 数 [sác, số, sổ, xúc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 点数 là てんすう [tensuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 てん‐すう【点数】 読み方:てんすう 1評点、または得点の数。「国語の—が悪い」 2品物の数。「出荷品の—を確かめる」 Similar words: 地位品等位地等位置
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
số điểm, điểm số, thành tích, kết quả, số điểm đánh giá