Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 炊( xuy ) 飯( phạn ) 器( khí )
Âm Hán Việt của 炊飯器 là "xuy phạn khí ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
炊 [xuy , xúy ] 飯 [phãn , phạn ] 器 [khí ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 炊飯器 là すいはんき [suihanki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 すいはんき[3]【炊飯器】 電気やガスを熱源として飯をたく器具。「電気-」 #デジタル大辞泉 すいはん‐き【炊飯器】 読み方:すいはんき 飯を炊くのに用いる、電気釜(がま)・ガス釜など。 炊飯器での炊飯
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nồi cơm điện