Âm Hán Việt của 火薬庫 là "hỏa dược khố".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 火 [hỏa] 薬 [dược] 庫 [khố]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 火薬庫 là かやくこ [kayakuko]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かやく‐こ〔クワヤク‐〕【火薬庫】 読み方:かやくこ 1火薬などをしまっておく倉庫。かやくぐら。 2大事件・紛争などが起こる危険性の高い場所。「ヨーロッパの—」 #砕石用語辞典 火薬庫火薬類を一時的に貯蔵する倉庫。砕石に使用する火薬類は火薬庫に貯蔵し、発破に必要な最小量を火薬取扱所、火工所に運搬し、ここで消費についての火薬類の管理、および発破の準備が行われる。火薬類の貯蔵、および消費についての保安管理をする火薬類取扱保安責任者を置かなければならない。 Similar words: 倉蔵倉庫