Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)蔵(tàng)Âm Hán Việt của 蔵 là "tàng". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 蔵 [tàng]
Cách đọc tiếng Nhật của 蔵 là くら [kura]
くら【蔵/倉/▽庫】1家財・商品などを安全に保管するための建物。倉庫。2歌舞伎などで、予定していた興行をやめにすること。→御蔵(おくら)13鎌倉・室町時代、質屋のこと。