Âm Hán Việt của 瀟洒 là "tiêu sái".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 瀟 [tiêu] 洒 [sái, tẩy, thối]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 瀟洒 là しょうしゃ [shousha]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しょう‐しゃ〔セウ‐〕【×瀟×洒/×瀟×灑】 読み方:しょうしゃ 《一》[形動][文][ナリ]すっきりとあか抜けしているさま。俗っぽくなくしゃれているさま。「—な身なり」「—な洋館」 《二》[ト・タル][文][形動タリ] 《一》に同じ。「稍肉落ちて—たる姿ではあるが」〈菊池寛・忠直卿行状記〉 Similar words: 小粋かっこ良いシック粋スマート