Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 濫( lạm ) り( ri )
Âm Hán Việt của 濫り là "lạm ri ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
濫 [cãm, lãm, lạm] り [ri ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 濫り là みだり [midari]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 みだり[1]【乱り・妄▽り・濫▽り・猥▼り】 (形動)[文]:ナリ 〔動詞「乱る」の連用形から〕 ①(規制などを受けずに)勝手気ままなさま。ほしいまま。多く「みだりに」の形で用いられる。 ②考えの浅いさま。思慮のないさま。無分別。多く「みだりに」の形で用いられる。 ③「みだら 」に同じ。「姫は我向ひに坐りて、我-なる物語に耳かたむけ/浴泉記:喜美子」 ④秩序のないさま。筋道の立たないさま。「国の成敗-なるに依て、国人挙て是を背きけるにや/太平記:38」Similar words :目茶 乱脈 濫り 滅茶苦茶 ごちゃごちゃ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tùy tiện, bừa bãi, lộn xộn, vô tội vạ