Âm Hán Việt của 目茶 là "mục trà".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 目 [mục] 茶 [trà]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 目茶 là めちゃ [mecha]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 めちゃ[1]【滅▽茶・目茶】 (名・形動) 〔「むちゃ」の転か。「滅茶」「目茶」は当て字〕 ①「めちゃくちゃ:①」に同じ。「-な考え」「とんでもない-をいう」 ②「めちゃくちゃ:②」に同じ。「-に寒い」 ③「めちゃくちゃ:③」に同じ。「髪が-になった」〔「-うれしい」などと、俗に副詞的にも用いる〕 Similar words: わやく不合理荒唐可笑しい馬鹿臭い