Âm Hán Việt của 潜り込む là "tiềm ri vu mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 潜 [tiềm] り [ri] 込 [vu, chứa] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 潜り込む là もぐりこむ [mogurikomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 もぐり‐こ・む【潜り込む】 読み方:もぐりこむ [動マ五(四)] 1水中や物の下などに入り込む。「布団に—・む」 2ひそかにその中に入り込む。潜入する。また、正規の手段をとらないで入り込む。「敵地に—・む」「コネを利用して今の会社に—・む」 Similar words: 入込む立入る這入り込む立ち入る入る