Kanji Version 13
logo

  

  

潜 tiềm  →Tra cách viết của 潜 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 水 (4 nét) - Cách đọc: セン、ひそ-む、もぐ-る
Ý nghĩa:
ẩn, lặn, submerge

tiềm  →Tra cách viết của 潜 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
tiềm
giản thể

Từ điển phổ thông
1. giấu kín
2. ở ẩn
3. ngầm, không cho người khác biết
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ngầm: Tàu ngầm, tàu lặn;
② Lặn (xuống nước): Cá lặn chim bay;
③ Ẩn núp, ẩn náu, ở ẩn: Khai thác sức ẩn bên trong (tiềm lực); Đức hạnh của người ở ẩn;
④ (văn) Chỗ cá nương ở;
⑤ [Qián] Sông Tiềm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典