Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 潔( khiết ) い( i )
Âm Hán Việt của 潔い là "khiết i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
潔 [khiết] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 潔い là いさぎよい [isagiyoi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 いさぎよ・い[4]【潔い】 (形)[文]:クいさぎよ・し ①卑怯な点や未練がましいところがなく立派である。悪びれない。「-・く責任をとる」 ②汚れがない。清浄だ。「瑠璃(るり)の浄土は-・し/梁塵秘抄」 ③心やおこないにやましいところがない。潔白だ。「-・き人の心をわれ忘れめや/新古今:神祇」 ④清らかで気持ちがよい。「堤より田の青やぎて-・き:(凡兆)/猿蓑」 [派生]-さ(名) [句項目]潔しとしない Similar words :奇麗 清白 浄い 清い きれい
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sạch sẽ, thanh khiết, tinh khiết, trong sáng