Âm Hán Việt của 演繹 là "diễn dịch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 演 [diễn] 繹 [dịch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 演繹 là えんえき [eneki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 えん‐えき【演×繹】 読み方:えんえき [名](スル) 1一つの事柄から他の事柄へ押しひろめて述べること。「身近な事象からすべてを—する」 2与えられた命題から、論理的形式に頼って推論を重ね、結論を導き出すこと。一般的な理論によって、特殊なものを推論し、説明すること。「三角形の定理から—する」⇔帰納。 Similar words: 割出す割り出す推理推論推究